Những thực phẩm cho bé bắt đầu tập ăn dặm
Giai đoạn này chỉ là tập cho bé ăn nên các loại thức ăn hầu như không đủ để cung cấp dinh dưỡng cho bé. Cho nên nhiệm vụ của giai đoạn này chủ yếu là chuẩn bị cho bé tiếp cận những món ăn mới với mùi vị khác nhau và cách ăn mới mà thôi.
Hãy bắt đầu thử với ngũ cốc bổ sung chất sắt cho trẻ nhũ nhi. Trong khi nhiều loại thực phẩm có chứa rất nhiều đường, thì đối với các bé, chúng đơn thuần chỉ là những món dễ ăn dễ nuốt mà thôi. Bạn có thể trộn chung với sữa để bé dễ ăn.
Tập cho bé ăn dặm sẽ khác nhau tuỳ vào văn hoá nên bạn không cần quá rập khuôn và nóng vội. Phần tiếp theo là một số gợi ý đơn thuần.
Tuổi nào ăn món gì?
o Không có quy luật nào về việc nên cho bé bắt đầu ăn gì cả. Những gì tốt nhất chúng ta nên làm là xem bé thích gì, hệ tiêu hoá bé phát triển đến đâu và thể chất bé thế nào.
Tổ chức Y tế Thế giới đã dựa vào sự phát triển thể chất của bé để đưa ra 4 giai đoạn giới thiệu thực phẩm bổ sung cho bé.
Tuổi |
Thực phẩm phù hợp |
Độ sệt |
Bú sữa |
Khoảng 6 tháng |
Lưu ý:Cho bé ăn rau trước rồi mới đến trái cây. Tránh tình trạng bé thích ăn ngọt rồi không ăn rau nữa * Gạo, ngũ cốc nhiều sắt, không có gluten * Rau: bông cải, khoai lang, khoai tây, cà rốt, đậu Hoà Lan, đậu. * Quả bơ * Trái cây nấu/nghiền: táo, lê, chuối, dưa. * Cho bé gặm bánh giảm ngứa nướu |
Nghiền nát và mịn, trộn với sữa |
Vẫn bú mẹ hoặc bú sữa là chính |
7 tháng tuổi |
Ăn 3 bữa/ngày với thức ăn đặc hơn * Tiếp tục với gạo và ngũ cốc bổ sung chất sắt. * Sữa chua loại cho em bé (nhiều dinh dưỡng và ít phụ gia hơn) * Ăn nhiều loại rau rồi ăn trái cây (tránh trái cây chua hoặc cà chua), bắp, củ cải đỏ, củ cải… * Nhiều loại trái cây hơn: dâu, xoài, blueberry, dưa hấu, mận, khế và táo. * Gạo nâu hoặc gạo trắng nấu nát * Cho ăn bằng chén * Cho bé uống nước thường xuyên |
Nghiền nát, có thể vẫn còn lợn cợn |
3-4 cử sữa mỗi ngày |
8 tháng |
Bé bắt đầu biết nhai thức ăn thô. * Cá * Cho một muỗng cà phê bột hạnh nhân, hạt lanh, hạt hướng dương hoặc hạt dẻ vào thức ăn nghiền để có thêm protein và chất béo. * Gạo nấu nát * Đạm thực vật như đậu hũ * Phô mai (loại cheddar có ít lactose) * Thịt trắng như gà hoặc gà tây. * Thức ăn đặc |
Thức ăn không nghiền nát, lợn cợn hơn |
3-4 cử sữa một ngày |
9 tháng tuổi |
Bé bắt đầu nhai và đẩy thức ăn trong miệng * Bắt đầu với ngũ cốc không có gluten như bắp, gạo, kê, yến mạch, bột sắn. Nên thử yến mạch và bún phở trước mì. * Bơ đậu phộng (có thể dị ứng) * Nhiều loại phô mai * Thịt đỏ như thịt trừu * Ăn bốc – phô mai, rau, trái cây * Rau cắt mỏng, nhỏ * Trái cây gọt vỏ bỏ hột * Đậu * Ngũ cốc, gạo, bột sắn, mì... |
Ăn bốc thức ăn cắt nhỏ |
3 cử sữa một ngày |
10 tháng |
* Trứng (lòng đỏ chín dễ tiêu hơn lòng trắng) * Thịt đỏ nấu chín * Một ít sữa đậu nành, sữa yến mạch * món hầm, thịt hầm, bánh mì… |
Lòng đỏ trứng luộc. Thịt băm hoặc cắt nhuyễn |
3 cử sữa một ngày |
11-12 tháng tuổi |
* Rau củ khác như các loại đậu và đậu hũ… * Sữa tiệt trùng |
Cai sữa lúc 12 tháng nếu cần |
|
Hơn 12 tháng tuổi |
* Ăn giống cả nhà |
Thức ăn để tự nhiên trừ đậu phộng |
Nước rất quan trọng |