EmptyView

250+ tên tiếng Hàn cho nữ hay, ý nghĩa may mắn, thông minh

Đặt tên con gái tiếng Hàn

MỤC LỤC BÀI VIẾT

  • Tham khảo các cách đặt họ và tên Hàn Quốc hay cho nữ
  • Đặt tên tiếng Hàn theo âm Hán - Hàn - Việt ý nghĩa cho bé gái
  • Gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho nữ chuyển từ tiếng Việt sang
  • Gợi ý 19+ tên tiếng Hàn hay cho nữ theo tên đã có sẵn
  • Gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho bé gái được dùng phổ biến
  • Gợi ý 99+ tên tiếng hàn thể hiện tính cách, hình tượng bé gái
  • Lưu ý ba mẹ nên cân nhắc khi đặt tên con gái tiếng Hàn

Trong xu hướng hội nhập văn hóa ngày nay, nhiều gia đình không chỉ tìm kiếm những cái tên thuần Việt mà còn muốn chọn cho con những cái tên mang âm hưởng quốc tế, vừa đẹp, vừa ý nghĩa. Trong đó, tên con gái tiếng Hàn với sự tinh tế và âm điệu nhẹ nhàng đã trở thành một lựa chọn phổ biến và được yêu thích. Bài viết sau đây sẽ gửi đến bạn 250+ tên tiếng Hàn hay dành cho con gái, cùng tham khảo nhé!

1. Tham khảo các cách đặt họ và tên Hàn Quốc hay cho nữ

Để tìm cho bé yêu một tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa, bố mẹ nên tham khảo một số quy tắc đặt tên phổ biến tại Hàn Quốc như sau:

  • Họ và tên: Ở Hàn Quốc, họ thường chỉ có một âm tiết, với khoảng 250 họ khác nhau, phổ biến nhất là Kim, Lee, Park, Choi, Jeong, … Trong khi đó, tên riêng thường gồm hai âm tiết, là sự kết hợp của các từ Hán-Hàn mang ý nghĩa nhất định để tạo ra những ý nghĩa mong muốn. 
  • Cấu trúc tên: Thông thường, tên gồm ba âm tiết: một âm tiết là họ và hai âm tiết là tên riêng. Ví dụ: Kim Min-ji (김민지), trong đó "Kim" là họ và "Min-ji" là tên riêng.
  • Chữ Hán-Hàn: Nhiều tên Hàn Quốc được viết bằng chữ Hán và mang ý nghĩa cụ thể, thường là thông minh, xinh đẹp, thành công, may mắn. Cha mẹ nên chọn các ký tự có ý nghĩa tích cực và phù hợp với mong muốn về tương lai của con.

2. Đặt tên tiếng Hàn theo âm Hán - Hàn - Việt ý nghĩa cho bé gái

Đặt tên tiếng Hàn theo âm Hán - Hàn - Việt không chỉ mang lại sự duyên dáng và tinh tế mà còn chứa đựng những cái tên đẹp về tương lai của bé gái.

2.1. Phiên âm họ tiếng Hàn

  • Bùi: 배 (Bae)
  • Cao: 고 (Go, Ko)
  • Dương: 양 (Yang)
  • Đặng: 등 (Deung)
  • Đoàn: 단 (Dan)
  • Đỗ, Đào: 도 (Do)
  • Hoàng, Huỳnh: 황 (Hwang)
  • Hồ: 호 (Ho)
  • Lê: 려 (Ryeo)
  • Lương: 량 (Ryang)
  • Lý: 이 (Lee)
  • Ngô: 오 (Oh)
  • Nguyễn: 원 (Won)
  • Phạm: 범 (Beom)
  • Phan: 반 (Ban)
  • Trần: 진 (Jin)
  • Trương: 장 (Jang)
  • Võ, Vũ: 우 (Woo)

>> Xem thêm:

2.2.  Phiên âm tên lót, tên tiếng Hàn

  • Ái: 애 (Ae)
  • An: 안 (An, Ahn)
  • Anh, Ánh: 영 (Yeong, Young)
  • Bảo: 보 (Bo)
  • Bích: 벽 (Byeok, Byuk)
  • Châu: 주 (Ju)
  • Chi: 시 (Shi)
  • Chung: 종 (Jong)
  • Dương: 양 (Yang)
  • Duyên: 연 (Yeon)
  • Gia: 가 (Ga)
  • Cẩm: 금 (Geum, Keum)
  • Kỳ: 기 (Ki)
  • Hà: 하 (Ha)
  • Hân: 흔 (Heun)
  • Hạnh: 행 (Haeng)
  • Hảo: 호 (Ho)
  • Hiền, Huyền: 현 (Hyeon, Hyun)
  • Hoa: 화 (Hwa)
  • Hoài: 회 (Hwe)
  • Hồng: 홍 (Hong)
  • Huệ: 혜 (Hye)
  • Hương: 향 (Hyang)
  • Hường: 형 (Hyeong, Hyung)
  • Quế: 계 (Gye)

Đặt tên con gái tiếng Hàn theo âm Hán-Hàn

Tên tiếng Hàn dành cho con gái thường mang ý nghĩa xinh đẹp, tài giỏi (Nguồn: Sưu tầm) 

3. Gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho nữ chuyển từ tiếng Việt sang

Việc đặt tên tiếng Hàn cho con gái chuyển từ tiếng Việt không chỉ mang lại sự mới mẻ mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc. Dưới đây là gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho nữ được chuyển từ tiếng Việt sang, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn tên hay và ý nghĩa cho bé yêu.

STT

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Hàn

Ý nghĩa

1

Hà Nguyệt

하늘 (Ha-neul)

Trong trẻo, thông minh

2

Minh Châu

민주 (Min-joo)

Viên ngọc sáng

3

Tú Anh

수아 (Su-ah)

Đẹp đẽ và tài năng

4

Lan Hương

란희 (Ran-hee)

Xinh đẹp, vui tươi

5

Hoài Thương

호애 (Ho-ae)

Tình yêu vĩnh cửu

6

Thuỳ Linh

수린 (Su-rin)

Thanh khiết và quý giá

7

Phương Linh

방린 (Bang-rin)

Xinh đẹp và tỏa sáng

8

Thu Trang

수정 (Soo-jung)

Đẹp đẽ và thanh nhã

9

Bảo Ngọc

보영 (Bo-young)

Viên ngọc quý

10

Ngọc Diệp

옥엽 (Ok-yeop)

Tài giỏi, xinh đẹp

11

Minh Tú

민수 (Min-su)

Thông minh và xuất sắc

12

Hồng Nhung

홍용 (Hong-yong)

Duyên dáng

13

Thúy Vy

수비 (Su-bi)

Xuất sắc và rực rỡ

14

Thảo Nguyên

초원 (Cho-won)

Nhẹ nhàng

15

Mai Lan

매란 (Mae-ran)

Xinh đẹp

16

Ngọc Trâm

옥잠 (Ok-jam)

Quý giá

17

Hải Yến

해연 (Hae-yeon)

Thông minh

18

Minh Thư

민서 (Min-seo)

Thông minh và thanh nhã

19

Quỳnh Anh

규인 (Kyu-in)

Nhân hậu

20

Thanh Trúc

청죽 (Chung-juk)

Thanh nhã, kiên cường

21

Bích Ngọc

벽옥 (Byuk-ok)

Ngọc bích

22

Hoàng Oanh

황완 (Hwang-wan)

Xinh đẹp

23

Hương Giang

향강 (Hyang-gang)

Thông minh, xinh đẹp

24

Thiên Thanh

천청 (Cheon-chung)

Nhẹ nhàng

25

Ánh Dương

은양 (Eun-yang)

Mạnh mẽ

26

Huyền My

현미 (Hyun-mi)

Xinh đẹp

27

Cẩm Tú

금수 (Geum-su)

Xinh đẹp

28

Bảo Anh

보인 (Bo-in)

Bảo vật và thông minh

29

Mỹ Linh

미린 (Mi-rin)

Đẹp đẽ và thanh nhã

30

Hoàng Yến

황연 (Hwang-yeon)

Xinh đẹp, giỏi giang

4. Gợi ý 19+ tên tiếng Hàn hay cho nữ theo tên đã có sẵn

Khi tìm kiếm tên tiếng Hàn hay cho nữ, việc lựa chọn dựa trên những tên đã có sẵn có thể giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm ra cái tên phù hợp và ý nghĩa nhất.

  • 애나 (Ae-na): Cao quý, thông minh
  • 보배 (Bo-bae): Quý giá, bảo vật
  • 주아 (Joo-ah): Viên ngọc quý
  • 윤아 (Yoon-ah): Sự dung mạo đẹp đẽ
  • 하나 (Ha-na): Tươi đẹp
  • 행아 (Haeng-ah): Sự hạnh phúc, vui vẻ
  • 화영 (Hwa-young): Đẹp như hoa
  • 향이 (Hyangi): Hương thơm, dịu dàng
  • 난희 (Nan-hee): Sự thanh cao
  • 린 (Rin): Thông minh
  • 메이 (Mae-i): Xinh đẹp
  • 민지 (Min-ji): Sáng suốt, thông minh
  • 은하 (Eun-ha): Quý giá
  • 나희 (Na-hee): Đáng yêu, nhỏ nhắn
  • 풍희 (Poong-hee): Hiền hòa
  • 규희 (Gyu-hee): Thanh cao
  • 초이 (Cho-i): Sự giản dị
  • 수아 (Soo-ah): Thanh khiết
  • 죽희 (Jook-hee): Mạnh mẽ
  • 비 (Bi): Nhỏ nhắn, đáng yêu

Đặt tên con gái tiếng Hàn hay

Tên tiếng Hàn hay cho nữ theo chữ đã có sẵn (Nguồn: Sưu tầm)

>> Xem thêm

5. Gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho bé gái được dùng phổ biến

Dưới đây là gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho bé gái được sử dụng phổ biến, mang lại sự may mắn và ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn dễ dàng lựa chọn tên phù hợp cho con yêu của mình.

  • 지우 (Ji-woo): Trí tuệ và bảo vệ
  • 서연 (Seo-yeon): Tươi sáng và hoàn hảo
  • 하늘 (Ha-neul): Giỏi giang
  • 은비 (Eun-bi): Bí ẩn
  • 지아 (Ji-ah): Trí tuệ và đẹp đẽ
  • 수아 (Soo-ah): Thanh khiết
  • 예지 (Ye-ji): Sáng suốt
  • 윤서 (Yoon-seo): Thư thái
  • 다은 (Da-eun): Bảo vật
  • 예빈 (Ye-bin): Đẹp đẽ và duyên dáng
  • 지민 (Ji-min): Trí tuệ và nhanh nhẹn
  • 은서 (Eun-seo): Thư thái
  • 채원 (Chae-won): Đầy màu sắc
  • 지현 (Ji-hyun): Trí tuệ
  • 소윤 (So-yoon): Nhỏ nhắn
  • 나연 (Na-yeon): Vui vẻ và hoàn hảo
  • 아린 (A-rin): Tinh khiết và dễ thương
  • 유진 (Yu-jin): Duy nhất và chân thành
  • 민서 (Min-seo): Nhanh nhẹn và thư thái
  • 수진 (Soo-jin): Chân thành
  • 다혜 (Da-hye): Thông minh
  • 가은 (Ga-eun): Xinh đẹp và ân huệ
  • 지안 (Ji-an): Trí tuệ và yên bình
  • 채영 (Chae-young): Đầy màu sắc và trẻ trung
  • 하영 (Ha-young): Thông minh
  • 혜린 (Hye-rin): Trí tuệ và duyên dáng
  • 지수 (Ji-soo): Trí tuệ và nổi bật
  • 아현 (A-hyun): Tinh khiết và hiển nhiên
  • 수빈 (Soo-bin): Trong sáng
  • 다윤 (Da-yoon): Tài giỏi

6. Gợi ý 99+ tên tiếng hàn thể hiện tính cách, hình tượng bé gái

Khi đặt tên cho bé gái, nhiều bậc cha mẹ mong muốn chọn những cái tên không chỉ đẹp mà còn phản ánh tính cách và hình tượng của con.  Dưới đây là gợi ý 99+ tên tiếng Hàn thể hiện tính cách, hình tượng bé gái, giúp bạn dễ dàng tìm được tên phù hợp và ý nghĩa nhất cho con yêu.

6.1. Những tên tiếng Hàn hay cho nữ về mặt tính cách

  • 지혜 (Ji-hye): Trí tuệ
  • 성실 (Seong-sil): Chân thành
  • 진아 (Jin-ah): Chân thật
  • 명희 (Myung-hee): Minh mẫn
  • 정화 (Jung-hwa): Thanh khiết
  • 선희 (Sun-hee): Hiền lành
  • 용희 (Yong-hee): Dũng cảm
  • 은혜 (Eun-hye): Ân huệ
  • 소망 (So-mang): Hy vọng
  • 현진 (Hyun-jin): Hiền hậu
  • 승희 (Seung-hee): Chiến thắng
  • 신영 (Shin-young): Chân thật và trẻ trung
  • 다정 (Da-jung): Tình cảm

6.2. Những tên tiếng Hàn hay cho nữ xinh đẹp

  • 아름 (Areum): Đẹp
  • 미영 (Mi-young): Vẻ đẹp vĩnh cửu
  • 효진 (Hyo-jin): Vẻ đẹp hiếu thảo
  • 은지 (Eun-ji): Đẹp đẽ và trí tuệ
  • 윤미 (Yoon-mi): Xinh đẹp
  • 서영 (Seo-young): Tươi sáng và đẹp
  • 진미 (Jin-mi): Chân thật và đẹp
  • 예린 (Ye-rin): Duyên dáng và xinh đẹp
  • 미진 (Mi-jin): Vẻ đẹp chân thật
  • 혜미 (Hye-mi): Sáng suốt và đẹp
  • 지은 (Ji-eun): Trí tuệ và xinh đẹp
  • 다예 (Da-ye): Khác biệt và đẹp
  • 수연 (Soo-yeon): Nước và đẹp

6.3. Những tên tiếng Hàn hay cho nữ sang trọng

  • 수현 (Soo-hyun): Nổi bật
  • 정미 (Jung-mi): Thanh lịch
  • 은서 (Eun-seo): Thư thái
  • 세진 (Se-jin): Thông minh và sang trọng
  • 윤하 (Yoon-ha): Sang trọng và duyên dáng
  • 혜원 (Hye-won): Trí tuệ và sang trọng
  • 지아 (Ji-ah): Trí tuệ và quý phái
  • 재희 (Jae-hee): Tài năng và sang trọng
  • 서희 (Seo-hee): Thanh lịch và quý phái
  • 민서 (Min-seo): Nhanh nhẹn và sang trọng
  • 지수 (Ji-soo): Trí tuệ và nổi bật
  • 하윤 (Ha-yoon): Thanh lịch
  • 정은 (Jung-eun): Thanh lịch và duyên dáng

Tên tiếng Hàn cho nữ hay, ý nghĩa

Tên tiếng Hàn hay cho nữ sang trọng (Nguồn: Sưu tầm)

6.4. Những tên tiếng Hàn mang biểu tượng đẹp

  • 화영 (Hwa-young): Đẹp và tài giỏi
  • 은비 (Eun-bi): Xinh đẹp
  • 지우 (Ji-woo): Trí tuệ
  • 선미 (Sun-mi): Hiền lành và đẹp
  • 정화 (Jung-hwa): Thanh khiết
  • 지영 (Ji-young): Trí tuệ và vĩnh cửu
  • 미라 (Mi-ra): Đẹp và rạng ngời
  • 수지 (Soo-ji): Thông minh
  • 예지 (Ye-ji): Sáng suốt
  • 하은 (Ha-eun): Món quà quý
  • 소희 (So-hee): Nhỏ nhắn và duyên dáng
  • 은영 (Eun-young): Tươi sáng
  • 정아 (Jung-ah): Thanh khiết và đẹp

6.5. Những tên tiếng Hàn dễ thương cho nữ

  • 다윤 (Da-yin): Nhỏ nhắn
  • 아린 (A-rin): Tinh khiết và dễ thương
  • 나연 (Na-yeon): Vui vẻ và hoàn hảo
  • 유리 (Yu-ri): Trong suốt và dễ thương
  • 채린 (Chae-rin): Đầy màu sắc và đáng yêu
  • 하린 (Ha-rin): Trời cao và dễ thương
  • 민지 (Min-ji): Nhanh nhẹn và đáng yêu
  • 다혜 (Da-hye): Khác biệt và thông minh
  • 예나 (Ye-na): Duyên dáng và dễ thương
  • 지유 (Ji-yoo): Trí tuệ và dịu dàng
  • 하윤 (Ha-yoon): Trời cao và thanh lịch
  • 유나 (Yu-na): Duy nhất và đáng yêu

6.6. Những tên tiếng Hàn đặt cho con gái thông minh, dịu dàng

  • 지은 (Ji-eun): Trí tuệ và xinh đẹp
  • 지민 (Ji-min): Trí tuệ và nhanh nhẹn
  • 수지 (Soo-jo): Thông minh
  • 예지 (Ye-ji): Xinh đẹp
  • 윤하 (Yoon-ha): Sang trọng và duyên dáng
  • 정은 (Jung-eun): Thanh lịch và duyên dáng
  • 민서 (Min-seo): Nhanh nhẹn và sang trọng
  • 하윤 (Ha-yoon): Trời cao và thanh lịch
  • 혜린 (Hye-rin): Trí tuệ và duyên dáng
  • 지안 (Ji-an): Trí tuệ và yên bình
  • 예린 (Ye-rin): Duyên dáng và xinh đẹp
  • 채영 (Chae-young): Đầy màu sắc và trẻ trung
  • 지우 (Ji-woo): Trí tuệ và bảo vệ

6.7. Những tên tiếng Hàn thể hiện sự mạnh mẽ

  • 강희 (Kang-hee): Mạnh mẽ
  • 용희 (Yong-hee): Dũng cảm
  • 정희 (Jung-hee): Mạnh mẽ và thanh khiết
  • 지수 (Ji-soo): Trí tuệ và nổi bật
  • 승희 (Seung-hee): Chiến thắng
  • 현정 (Hyun-jung): Mạnh mẽ và thông minh
  • 지윤 (Ji-yoon): Trí tuệ 
  • 민희 (Min-hee): Nhanh nhẹn
  • 정민 (Jung-min): Thanh khiết 
  • 강지 (Kang-ji): Mạnh mẽ và trí tuệ
  • 수진 (Soo-jin): Tử tế
  • 은진 (Eun-jin): Chân thành
  • 현희 (Hyun-hee): Hiền lành và mạnh mẽ

7. Lưu ý ba mẹ nên cân nhắc khi đặt tên con gái tiếng Hàn

Khi đặt tên cho con gái bằng tiếng Hàn, việc cân nhắc kỹ lưỡng là rất quan trọng để đảm bảo cái tên không chỉ đẹp mà còn phù hợp và mang lại ý nghĩa tốt đẹp. Dưới đây là một số lưu ý mà ba mẹ nên xem xét để chọn được tên tiếng Hàn ý nghĩa và hài hòa cho bé yêu.

  • Ý nghĩa tích cực: chọn tên mang ý nghĩa tốt đẹp, may mắn.
  • Dễ phát âm: tên dễ phát âm và không gây nhầm lẫn.
  • Phù hợp văn hóa: tên không vi phạm văn hóa hàn quốc.
  • Phối hợp họ và tên: tên và họ kết hợp nghe hài hòa.
  • Phù hợp mọi lứa tuổi: tên phù hợp cho cả trẻ nhỏ và khi trưởng thành.

Trên đây là danh sách hơn 250 tên con gái tiếng Hàn hay và xinh đẹp, giúp ba mẹ có thêm nhiều lựa chọn phong phú và ý nghĩa cho bé yêu. Mỗi cái tên không chỉ mang lại vẻ đẹp về ngôn ngữ mà còn chứa đựng những thông điệp tốt lành, phù hợp với mong muốn về một tương lai tươi sáng và hạnh phúc. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn cảm hứng tuyệt vời để ba mẹ tìm được tên gọi hoàn hảo cho thiên thần nhỏ của mình.

EmptyView

EmptyView

;