EmptyView

250+ tên tiếng Hàn cho nữ hay, ý nghĩa và may mắn

Đặt tên con gái tiếng Hàn

Trong xu hướng hội nhập văn hóa ngày nay, nhiều gia đình không chỉ tìm kiếm những cái tên thuần Việt mà còn muốn chọn cho con những cái tên mang âm hưởng quốc tế, vừa đẹp, vừa ý nghĩa. Trong đó, đặt tên con gái tiếng Hàn với sự tinh tế và âm điệu nhẹ nhàng đã trở thành một lựa chọn phổ biến và được yêu thích. Bài viết sau đây Huggies sẽ gửi đến bạn 250+ tên tiếng Hàn hay dành cho con gái, cùng tham khảo nhé!

>> Tham khảo thêm:

Tham khảo các cách đặt họ và tên Hàn Quốc hay cho nữ

Để tìm cho bé yêu một tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa, bố mẹ nên tham khảo một số quy tắc đặt tên phổ biến tại Hàn Quốc như sau:

  • Họ và tên: Ở Hàn Quốc, họ thường chỉ có một âm tiết, với khoảng 250 họ khác nhau, phổ biến nhất là Kim, Lee, Park, Choi, Jeong, … Trong khi đó, tên riêng thường gồm hai âm tiết, là sự kết hợp của các từ Hán-Hàn mang ý nghĩa nhất định để tạo ra những ý nghĩa mong muốn.
  • Cấu trúc tên: Thông thường, tên gồm ba âm tiết: một âm tiết là họ và hai âm tiết là tên riêng. Ví dụ: Kim Min-ji (김민지), trong đó "Kim" là họ và "Min-ji" là tên riêng.
  • Chữ Hán-Hàn: Nhiều tên Hàn Quốc được viết bằng chữ Hán và mang ý nghĩa cụ thể, thường là thông minh, xinh đẹp, thành công, may mắn. Cha mẹ nên chọn các ký tự có ý nghĩa tích cực và phù hợp với mong muốn về tương lai của con.

Đặt tên tiếng Hàn theo âm Hán - Hàn - Việt ý nghĩa cho bé gái

Đặt tên con gái tiếng Hàn theo âm Hán - Hàn - Việt không chỉ mang lại sự duyên dáng và tinh tế mà còn chứa đựng những cái tên hay về tương lai của bé gái.

Phiên âm họ tiếng Hàn

  • Bùi: 배 (Bae)
  • Cao: 고 (Go, Ko)
  • Dương: 양 (Yang)
  • Đặng: 등 (Deung)
  • Đoàn: 단 (Dan)
  • Đỗ, Đào: 도 (Do)
  • Hoàng, Huỳnh: 황 (Hwang)
  • Hồ: 호 (Ho)
  • Lê: 려 (Ryeo)
  • Lương: 량 (Ryang)
  • Lý: 이 (Lee)
  • Ngô: 오 (Oh)
  • Nguyễn: 원 (Won)
  • Phạm: 범 (Beom)
  • Phan: 반 (Ban)
  • Trần: 진 (Jin)
  • Trương: 장 (Jang)
  • Võ, Vũ: 우 (Woo)

Phiên âm tên lót, tên tiếng Hàn

  • Ái: 애 (Ae)
  • An: 안 (An, Ahn)
  • Anh, Ánh: 영 (Yeong, Young)
  • Bảo: 보 (Bo)
  • Bích: 벽 (Byeok, Byuk)
  • Châu: 주 (Ju)
  • Chi: 시 (Shi)
  • Chung: 종 (Jong)
  • Dương: 양 (Yang)
  • Duyên: 연 (Yeon)
  • Gia: 가 (Ga)
  • Cẩm: 금 (Geum, Keum)
  • Kỳ: 기 (Ki)
  • Hà: 하 (Ha)
  • Hân: 흔 (Heun)
  • Hạnh: 행 (Haeng)
  • Hảo: 호 (Ho)
  • Hiền, Huyền: 현 (Hyeon, Hyun)
  • Hoa: 화 (Hwa)
  • Hoài: 회 (Hwe)
  • Hồng: 홍 (Hong)
  • Huệ: 혜 (Hye)
  • Hương: 향 (Hyang)
  • Hường: 형 (Hyeong, Hyung)
  • Quế: 계 (Gye)

>> Tham khảo:

Đặt tên con gái tiếng Hàn theo âm Hán-Hàn

Tên tiếng Hàn dành cho con gái thường mang ý nghĩa xinh đẹp, tài giỏi (Nguồn: Sưu tầm)

Gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho nữ chuyển từ tiếng Việt sang

Việc đặt tên con gái tiếng Hàn chuyển từ tiếng Việt không chỉ mang lại sự mới mẻ mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc. Dưới đây là gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho nữ được chuyển từ tiếng Việt sang, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn tên hay và ý nghĩa cho bé yêu.

STT Tên tiếng Việt Tên tiếng Hàn Ý nghĩa
1 Hà Nguyệt 하늘 (Ha-neul) Trong trẻo, thông minh
2 Minh Châu 민주 (Min-joo) Viên ngọc sáng
3 Tú Anh 수아 (Su-ah) Đẹp đẽ và tài năng
4 Lan Hương 란희 (Ran-hee) Xinh đẹp, vui tươi
5 Hoài Thương 호애 (Ho-ae) Tình yêu vĩnh cửu
6 Thuỳ Linh 수린 (Su-rin) Thanh khiết và quý giá
7 Phương Linh 방린 (Bang-rin) Xinh đẹp và tỏa sáng
8 Thu Trang 수정 (Soo-jung) Đẹp đẽ và thanh nhã
9 Bảo Ngọc 보영 (Bo-young) Viên ngọc quý
10 Ngọc Diệp 옥엽 (Ok-yeop) Tài giỏi, xinh đẹp
11 Minh Tú 민수 (Min-su) Thông minh và xuất sắc
12 Hồng Nhung 홍용 (Hong-yong) Duyên dáng
13 Thúy Vy 수비 (Su-bi) Xuất sắc và rực rỡ
14 Thảo Nguyên 초원 (Cho-won) Nhẹ nhàng
15 Mai Lan 매란 (Mae-ran) Xinh đẹp
16 Ngọc Trâm 옥잠 (Ok-jam) Quý giá
17 Hải Yến 해연 (Hae-yeon) Thông minh
18 Minh Thư 민서 (Min-seo) Thông minh và thanh nhã
19 Quỳnh Anh 규인 (Kyu-in) Nhân hậu
20 Thanh Trúc 청죽 (Chung-juk) Thanh nhã, kiên cường
21 Bích Ngọc 벽옥 (Byuk-ok) Ngọc bích
22 Hoàng Oanh 황완 (Hwang-wan) Xinh đẹp
23 Hương Giang 향강 (Hyang-gang) Thông minh, xinh đẹp
24 Thiên Thanh 천청 (Cheon-chung) Nhẹ nhàng
25 Ánh Dương 은양 (Eun-yang) Mạnh mẽ
26 Huyền My 현미 (Hyun-mi) Xinh đẹp
27 Cẩm Tú 금수 (Geum-su) Xinh đẹp
28 Bảo Anh 보인 (Bo-in) Bảo vật và thông minh
29 Mỹ Linh 미린 (Mi-rin) Đẹp đẽ và thanh nhã
30 Hoàng Yến 황연 (Hwang-yeon) Xinh đẹp, giỏi giang

>> Tham khảo: 1000+ Tên hay cho bé gái ý nghĩa mang lại nhiều may mắn 2025

Gợi ý 19+ tên tiếng Hàn hay cho nữ theo tên đã có sẵn

Khi tìm kiếm tên tiếng Hàn hay cho nữ, việc lựa chọn dựa trên những tên đã có sẵn có thể giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm ra cái tên phù hợp và ý nghĩa nhất.

  • 애나 (Ae-na): Cao quý, thông minh
  • 보배 (Bo-bae): Quý giá, bảo vật
  • 주아 (Joo-ah): Viên ngọc quý
  • 윤아 (Yoon-ah): Sự dung mạo đẹp đẽ
  • 하나 (Ha-na): Tươi đẹp
  • 행아 (Haeng-ah): Sự hạnh phúc, vui vẻ
  • 화영 (Hwa-young): Đẹp như hoa
  • 향이 (Hyangi): Hương thơm, dịu dàng
  • 난희 (Nan-hee): Sự thanh cao
  • 린 (Rin): Thông minh
  • 메이 (Mae-i): Xinh đẹp
  • 민지 (Min-ji): Sáng suốt, thông minh
  • 은하 (Eun-ha): Quý giá
  • 나희 (Na-hee): Đáng yêu, nhỏ nhắn
  • 풍희 (Poong-hee): Hiền hòa
  • 규희 (Gyu-hee): Thanh cao
  • 초이 (Cho-i): Sự giản dị
  • 수아 (Soo-ah): Thanh khiết
  • 죽희 (Jook-hee): Mạnh mẽ
  • 비 (Bi): Nhỏ nhắn, đáng yêu

>> Tham khảo: 500+ Tên tiếng Nhật cho nam và nữ cực ý nghĩa

Đặt tên con gái tiếng Hàn hay

Đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ theo chữ đã có sẵn (Nguồn: Sưu tầm)

Gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho bé gái được dùng phổ biến

Dưới đây là gợi ý 29+ tên tiếng Hàn hay cho bé gái được sử dụng phổ biến, mang lại sự may mắn và ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn dễ dàng lựa chọn tên phù hợp cho con yêu của mình.

  • 지우 (Ji-woo): Trí tuệ và bảo vệ
  • 서연 (Seo-yeon): Tươi sáng và hoàn hảo
  • 하늘 (Ha-neul): Giỏi giang
  • 은비 (Eun-bi): Bí ẩn
  • 지아 (Ji-ah): Trí tuệ và đẹp đẽ
  • 수아 (Soo-ah): Thanh khiết
  • 예지 (Ye-ji): Sáng suốt
  • 윤서 (Yoon-seo): Thư thái
  • 다은 (Da-eun): Bảo vật
  • 예빈 (Ye-bin): Đẹp đẽ và duyên dáng
  • 지민 (Ji-min): Trí tuệ và nhanh nhẹn
  • 은서 (Eun-seo): Thư thái
  • 채원 (Chae-won): Đầy màu sắc
  • 지현 (Ji-hyun): Trí tuệ
  • 소윤 (So-yoon): Nhỏ nhắn
  • 나연 (Na-yeon): Vui vẻ và hoàn hảo
  • 아린 (A-rin): Tinh khiết và dễ thương
  • 유진 (Yu-jin): Duy nhất và chân thành
  • 민서 (Min-seo): Nhanh nhẹn và thư thái
  • 수진 (Soo-jin): Chân thành
  • 다혜 (Da-hye): Thông minh
  • 가은 (Ga-eun): Xinh đẹp và ân huệ
  • 지안 (Ji-an): Trí tuệ và yên bình
  • 채영 (Chae-young): Đầy màu sắc và trẻ trung
  • 하영 (Ha-young): Thông minh
  • 혜린 (Hye-rin): Trí tuệ và duyên dáng
  • 지수 (Ji-soo): Trí tuệ và nổi bật
  • 아현 (A-hyun): Tinh khiết và hiển nhiên
  • 수빈 (Soo-bin): Trong sáng
  • 다윤 (Da-yoon): Tài giỏi

>> Tham khảo: 500+ Tên ở nhà cho bé gái dễ thương, thu hút tài lộc

Gợi ý 99+ tên tiếng hàn thể hiện tính cách, hình tượng bé gái

Khi đặt tên cho bé gái, nhiều bậc cha mẹ mong muốn chọn những cái tên không chỉ đẹp mà còn phản ánh tính cách và hình tượng của con. Dưới đây là gợi ý 99+ tên tiếng Hàn thể hiện tính cách, hình tượng bé gái, giúp bạn dễ dàng tìm được tên phù hợp và ý nghĩa nhất cho con yêu.

Những tên tiếng Hàn hay cho nữ về mặt tính cách

  • 지혜 (Ji-hye): Trí tuệ
  • 성실 (Seong-sil): Chân thành
  • 진아 (Jin-ah): Chân thật
  • 명희 (Myung-hee): Minh mẫn
  • 정화 (Jung-hwa): Thanh khiết
  • 선희 (Sun-hee): Hiền lành
  • 용희 (Yong-hee): Dũng cảm
  • 은혜 (Eun-hye): Ân huệ
  • 소망 (So-mang): Hy vọng
  • 현진 (Hyun-jin): Hiền hậu
  • 승희 (Seung-hee): Chiến thắng
  • 신영 (Shin-young): Chân thật và trẻ trung
  • 다정 (Da-jung): Tình cảm

Những tên tiếng Hàn hay cho nữ xinh đẹp

  • 아름 (Areum): Đẹp
  • 미영 (Mi-young): Vẻ đẹp vĩnh cửu
  • 효진 (Hyo-jin): Vẻ đẹp hiếu thảo
  • 은지 (Eun-ji): Đẹp đẽ và trí tuệ
  • 윤미 (Yoon-mi): Xinh đẹp
  • 서영 (Seo-young): Tươi sáng và đẹp
  • 진미 (Jin-mi): Chân thật và đẹp
  • 예린 (Ye-rin): Duyên dáng và xinh đẹp
  • 미진 (Mi-jin): Vẻ đẹp chân thật
  • 혜미 (Hye-mi): Sáng suốt và đẹp
  • 지은 (Ji-eun): Trí tuệ và xinh đẹp
  • 다예 (Da-ye): Khác biệt và đẹp
  • 수연 (Soo-yeon): Nước và đẹp

>> Tham khảo: 100 tên hay và lạ cho bé gái và bé trai ý nghĩa nên đặt liền

Những tên tiếng Hàn hay cho nữ sang trọng

  • 수현 (Soo-hyun): Nổi bật
  • 정미 (Jung-mi): Thanh lịch
  • 은서 (Eun-seo): Thư thái
  • 세진 (Se-jin): Thông minh và sang trọng
  • 윤하 (Yoon-ha): Sang trọng và duyên dáng
  • 혜원 (Hye-won): Trí tuệ và sang trọng
  • 지아 (Ji-ah): Trí tuệ và quý phái
  • 재희 (Jae-hee): Tài năng và sang trọng
  • 서희 (Seo-hee): Thanh lịch và quý phái
  • 민서 (Min-seo): Nhanh nhẹn và sang trọng
  • 지수 (Ji-soo): Trí tuệ và nổi bật
  • 하윤 (Ha-yoon): Thanh lịch
  • 정은 (Jung-eun): Thanh lịch và duyên dáng

Tên tiếng Hàn cho nữ hay, ý nghĩa

Tên tiếng Hàn hay cho nữ sang trọng (Nguồn: Sưu tầm)

Những tên tiếng Hàn mang biểu tượng đẹp

  • 화영 (Hwa-young): Đẹp và tài giỏi
  • 은비 (Eun-bi): Xinh đẹp
  • 지우 (Ji-woo): Trí tuệ
  • 선미 (Sun-mi): Hiền lành và đẹp
  • 정화 (Jung-hwa): Thanh khiết
  • 지영 (Ji-young): Trí tuệ và vĩnh cửu
  • 미라 (Mi-ra): Đẹp và rạng ngời
  • 수지 (Soo-ji): Thông minh
  • 예지 (Ye-ji): Sáng suốt
  • 하은 (Ha-eun): Món quà quý
  • 소희 (So-hee): Nhỏ nhắn và duyên dáng
  • 은영 (Eun-young): Tươi sáng
  • 정아 (Jung-ah): Thanh khiết và đẹp

>> Tham khảo:

Những tên tiếng Hàn dễ thương cho nữ

  • 다윤 (Da-yin): Nhỏ nhắn
  • 아린 (A-rin): Tinh khiết và dễ thương
  • 나연 (Na-yeon): Vui vẻ và hoàn hảo
  • 유리 (Yu-ri): Trong suốt và dễ thương
  • 채린 (Chae-rin): Đầy màu sắc và đáng yêu
  • 하린 (Ha-rin): Trời cao và dễ thương
  • 민지 (Min-ji): Nhanh nhẹn và đáng yêu
  • 다혜 (Da-hye): Khác biệt và thông minh
  • 예나 (Ye-na): Duyên dáng và dễ thương
  • 지유 (Ji-yoo): Trí tuệ và dịu dàng
  • 하윤 (Ha-yoon): Trời cao và thanh lịch
  • 유나 (Yu-na): Duy nhất và đáng yêu

Những tên tiếng Hàn đặt cho con gái thông minh, dịu dàng

  • 지은 (Ji-eun): Trí tuệ và xinh đẹp
  • 지민 (Ji-min): Trí tuệ và nhanh nhẹn
  • 수지 (Soo-jo): Thông minh
  • 예지 (Ye-ji): Xinh đẹp
  • 윤하 (Yoon-ha): Sang trọng và duyên dáng
  • 정은 (Jung-eun): Thanh lịch và duyên dáng
  • 민서 (Min-seo): Nhanh nhẹn và sang trọng
  • 하윤 (Ha-yoon): Trời cao và thanh lịch
  • 혜린 (Hye-rin): Trí tuệ và duyên dáng
  • 지안 (Ji-an): Trí tuệ và yên bình
  • 예린 (Ye-rin): Duyên dáng và xinh đẹp
  • 채영 (Chae-young): Đầy màu sắc và trẻ trung
  • 지우 (Ji-woo): Trí tuệ và bảo vệ

Những tên tiếng Hàn thể hiện sự mạnh mẽ

  • 강희 (Kang-hee): Mạnh mẽ
  • 용희 (Yong-hee): Dũng cảm
  • 정희 (Jung-hee): Mạnh mẽ và thanh khiết
  • 지수 (Ji-soo): Trí tuệ và nổi bật
  • 승희 (Seung-hee): Chiến thắng
  • 현정 (Hyun-jung): Mạnh mẽ và thông minh
  • 지윤 (Ji-yoon): Trí tuệ
  • 민희 (Min-hee): Nhanh nhẹn
  • 정민 (Jung-min): Thanh khiết
  • 강지 (Kang-ji): Mạnh mẽ và trí tuệ
  • 수진 (Soo-jin): Tử tế
  • 은진 (Eun-jin): Chân thành
  • 현희 (Hyun-hee): Hiền lành và mạnh mẽ

>> Tham khảo:

Lưu ý ba mẹ nên cân nhắc khi đặt tên con gái tiếng Hàn

Khi đặt tên cho con gái bằng tiếng Hàn, việc cân nhắc kỹ lưỡng là rất quan trọng để đảm bảo cái tên không chỉ đẹp mà còn phù hợp và mang lại ý nghĩa tốt đẹp. Dưới đây là một số lưu ý mà ba mẹ nên xem xét để chọn được tên tiếng Hàn ý nghĩa và hài hòa cho bé yêu.

  • Ý nghĩa tích cực: chọn tên mang ý nghĩa tốt đẹp, may mắn.
  • Dễ phát âm: tên dễ phát âm và không gây nhầm lẫn.
  • Phù hợp văn hóa: tên không vi phạm văn hóa hàn quốc.
  • Phối hợp họ và tên: tên và họ kết hợp nghe hài hòa.
  • Phù hợp mọi lứa tuổi: tên phù hợp cho cả trẻ nhỏ và khi trưởng thành.

Trên đây là danh sách hơn 250 tên con gái tiếng Hàn hay và xinh đẹp, giúp ba mẹ có thêm nhiều lựa chọn phong phú và ý nghĩa cho bé yêu. Mỗi cái tên không chỉ mang lại vẻ đẹp về ngôn ngữ mà còn chứa đựng những thông điệp tốt lành, phù hợp với mong muốn về một tương lai tươi sáng và hạnh phúc. Hy vọng bài viết đặt tên con gái tiếng Hàn sẽ là nguồn cảm hứng tuyệt vời để ba mẹ tìm được tên gọi hoàn hảo cho thiên thần nhỏ của mình.Nếu bố mẹ vẫn còn muốn có thêm nhiều lựa chọn và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng tên, hãy thử sử dụng phần mềm đặt tên con theo tên bố mẹ của Huggies nhé!

>> Tham khảo thêm:

EmptyView

EmptyView

;