MỤC LỤC BÀI VIẾT
Nếu bố mẹ là những bậc phụ huynh yêu thích văn hóa Nhật Bản và muốn đặt tên cho con gái của mình bằng tiếng Nhật, không chỉ để gọi ở nhà mà còn là biệt danh đầy ý nghĩa cho bé. Với hơn 100 tên tiếng Nhật hay cho nữ và con gái vừa đẹp vừa ý nghĩa, danh sách này không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là cách tuyệt vời để kết nối bé với văn hóa phong phú và đầy sức sống của đất nước hoa anh đào. Hãy cùng khám phá và chọn lựa những cái tên tiếng Nhật hay, đặc biệt cho bé yêu của bạn nhé!
>> Bố mẹ có thể xem thêm các bài viết cùng chủ đề:
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Nhật cho con gái
Cấu trúc tên tiếng Nhật cho nữ
So với văn hóa đặt tên của người VIệt Nam chúng ta thì cách đặt tên của người Nhật có sự khác biệt. Thông thường, người Việt sẽ đặt tên con với cấu trúc gồm 3 phần chính là: Họ - Tên đệm - Tên chính. Tên của người Việt thường sẽ là 3, 4 hoặc 5 chữ. Còn người Nhật thì không quá cầu kỳ, cách đặt tên đẹp cho con của họ chỉ dựa theo quy tắc gồm họ và tên chính, rất hiếm khi sử dụng tên lót/đệm như người Việt.
Cấu trúc đặt tên của người Nhật có giống với người Việt không? (Nguồn: Sưu tầm)
Cách đặt tên tiếng Nhật hay cho con gái nữ tính
Nếu như người Việt đọc tên sẽ đọc họ trước rồi lần lượt mới đến tên thì người Nhật sẽ ngược lại. Cách đặt tên con của người Nhật cũng tương tự như phương Tây. Do đó, khi họ đặt tên cho con thì tên sẽ đọc trước và họ sẽ đọc sau.
Ví dụ: Tên tiếng Nhật thường sẽ là:
- Họ: Satou
- Tên riêng: Shinichi
=> Tên đầy đủ như sau: Satou Shinichi
Bên cạnh đó, theo quan niệm của người Nhật thì nữ giới là phái yếu và cần được yêu thương. Do đó, khi đặt tên họ luôn chọn những cái tên tiếng Nhật hay, xinh xắn, nhẹ nhàng cho con gái. Ngoài ra, cách đặt tên tiếng Nhật cho con gái của người Nhật thường theo một số quy tắc sau:
- Người Nhật thường chọn tên các loài hoa, các mùa trong năm để đặt cho con gái vì thể hiện sự dịu dàng, nhẹ nhàng và xinh đẹp.
- Tên con gái trong tiếng Nhật thường có kết thúc bằng những đuôi như: -mi, -ko, -na,... Điều này thể hiện sự dễ thương, trong sáng dành cho người con gái.
Cách đặt tên tiếng Nhật hay cho con gái (Nguồn: Sưu tầm)
Tham khảo bài viết cùng chủ đề:
TOP những tên tiếng Nhật hay cho con gái nữ tính, đáng yêu
Tên tiếng Nhật hay cho con gái mang ý nghĩa bình an
- Makaira: Với ý nghĩa tượng trưng cho sự hạnh phúc, người hạnh phúc.
- Emi: Ý nói bé có một nụ cười xinh xắn như tranh vẽ vậy.
- Gina: Mang nghĩa rằng những điều tốt đẹp nhất trong cuộc đời này sẽ đến với con.
- Shizu: Cuộc sống của con sẽ luôn bình yên và an lành.
- Sachiko: Con gái tượng trưng cho mọi điều may mắn, mang lại hạnh phúc và may mắn.
- Sayuri: tên Nhật Bản dành cho con gái ý nghĩa bông hoa xinh đẹp.
- Kazumi: Bé gái xinh đẹp và dịu dàng.
- Seiko: Con là một đứa trẻ hồn nhiên, chân thành.
- Tanami: Một viên ngọc quý, xinh đẹp, mong con cả đời bình an.
- Yuka: Trong tiếng Nhật có nghĩa là ngôi sao sáng, luôn an yên giữa bầu trời.
TOP những tên con gái Nhật mang ý nghĩa bình an (Nguồn: Sưu tầm)
Tên tiếng Nhật hay cho con gái thể hiện ý nghĩa ngoại hình đẹp đẽ
- Miyuki: Mang ý nghĩa giống như một bông hoa tuyết xinh đẹp.
- Akina: Con là một đóa hoa mùa xuân đẹp đẽ.
- Michi: Mang ý nghĩa con là một cô gái đáng yêu, xinh đẹp.
- Keiko: Nghĩa là dễ thương, đáng yêu.
- Kimi: Nhan sắc xinh đẹp tuyệt trần.
- Tanami: Mang ý nghĩa, con gái của ba mẹ như một viên ngọc xinh đẹp.
- Seika: Con như là sự mát lành, tươi trẻ, đầy sắc màu của mùa hè.
- Ayaka: Là bông hoa luôn rực rỡ, ngát hương thơm.
- Haruko: Mùa xuân. Thích hợp dành đặt tên cho những bé gái sinh vào mùa xuân.
- Meiko: Con là một chồi non đáng yêu với sức sống mãnh liệt.
>> Xem thêm:
- Cách đặt tên cho con 2024: Tên hay cho con gái và con trai
- Danh sách 100 tên đặt ở nhà cho bé trai và gái hay nhất
Tên tiếng Nhật hay cho con gái thể hiện sự nữ tính
- Kaiyo: Một người có lòng nhân ái, đầy bao dung.
- Tatsu: Luôn luôn giúp đỡ những người xung quanh, tốt bụng.
- Yumiko: Một người con gái mạnh mẽ, luôn kiên cường, không bao giờ chịu khuất phục.
- Hiroko: Trong tiếng Nhật tên này mang ý nghĩa là hào phóng.
- Maeko: Là một người luôn vui vẻ.
- Toku: Là người biết đối nhân xử thế, luôn sống dịu dàng, nhẹ nhàng trong mọi việc.
- Masa: Mang ý nghĩa sẽ là một con người thẳng thắn, trung thực.
- Naoko: Một đứa bé ngoan, rất hiểu chuyện và có ý thức.
- Jin: Người con gái nhã nhặn, lịch thiệp.
- Misao: Người chung thủy, sống trọn vẹn nghĩa tình.
>> Đọc ngay:
- Hướng dẫn chọn tên cho con theo ngũ hành hợp mệnh và phong thuỷ
- Đặt tên con hợp tuổi bố mẹ 2024 theo phong thủy, hay, ý nghĩa
Những cái tên tiếng Nhật hay cho nữ theo nhân vật anime
Nếu bạn là fan ruột của những bộ anime đình đám như Thủy thủ mặt trăng, Thủ lĩnh thẻ bài, 7 viên ngọc rồng,... hãy cân nhắc đặt cho con gái mình một cái tên của nhân vật anime nữ mà bạn yêu thích. Mẹ có thể dựa vào cách đặt tên theo thần số học để chọn những cái tên tiếng Nhật thể hiện được tiềm năng và thiên hướng của bé!
Tên tiếng Nhật hay cho con gái theo nhân vật anime nữ nổi tiếng
- Ai (trong Thám tử lừng danh Conan): Nghĩa là "Cánh đồng màu xám", biểu tượng cho mong muốn một tương lai tốt đẹp và bình dị như một cánh đồng thanh bình.
- Anya (trong Spy Family): Có nghĩa là "duyên dáng", tượng trưng cho sự quyến rũ và thu hút.
- Sakura (trong Thủ lĩnh thẻ bài): Nghĩa là hoa anh đào, biểu tượng cho mùa xuân và sự tươi mới, đẹp nhất trong năm.
- Shizuka (trong Doraemon): Mang ý nghĩa của sự yên bình, tĩnh lặng và sự êm đềm, tượng trưng cho sự bình yên và sự khởi nguồn.
- Ran (trong Thám tử lừng danh Conan): Nghĩa là hoa phong lan, biểu tượng cho tình yêu và vẻ đẹp kiêu sa và quyến rũ.
- Nami (trong One Piece): từ "nami" trong tiếng Nhật, có nghĩa là "sóng". Điều này có thể phản ánh tính cách mạnh mẽ, tự do và bản lĩnh của nhân vật, tương ứng với cuộc sống phiêu lưu trên biển của cô. Đặt tên Nami để mong con gái chân cứng đá mềm, vượt qua mọi khó khăn, sóng gió của cuộc sống.
>> Tìm hiểu thêm:
Tên tiếng Nhật anime hay và độc đáo cho nữ
- Hinata (trong Naruto): Nghĩa là "hoa hướng dương", biểu tượng của sự sáng sủa và hy vọng, cũng như ý chí mạnh mẽ và khao khát tiến lên như ánh sáng mặt trời.
- Kagome (trong Inuyasha): Nghĩa là "Ngôi sao buổi xế chiều", tượng trưng cho sự lãng mạn và kỷ niệm, cũng như tình yêu và sự giàu có.
- Tohru (trong Fruit Basket): Ý nghĩa là "sự kiên trì" hoặc "sự bền bỉ", thể hiện tính cách mạnh mẽ và quyết đoán của nhân vật, không ngừng vượt qua khó khăn và thách thức trong cuộc sống.
- Usagi (trong Sailor Moon): Nghĩa là "thỏ", biểu tượng của sự dễ thương và sự dịu dàng, đồng thời cũng có thể ám chỉ đến sự linh hoạt và nhanh nhẹn, tương tự như nhân vật Usagi Tsukino trong "Sailor Moon".
- Mikasa (trong Attack on Titan): Ý nghĩa là "bông hoa tuyệt đẹp", tượng trưng cho vẻ đẹp và sức mạnh vững chắc, phản ánh tính cách kiên định và quyết đoán của nhân vật Mikasa Ackerman trong bộ truyện "Attack on Titan".
- Robin (trong One Piece): từ "Robin" không có một ý nghĩa chính xác, nhưng nếu xét từ góc độ của bộ truyện tranh và anime "One Piece", nhân vật Nico Robin là một phụ nữ mạnh mẽ, thông thái và có sức mạnh đặc biệt. Tên "Robin" có thể được liên kết với từ "robin" trong tiếng Anh, mà trong ngữ cảnh này có thể ám chỉ đến con chim "robin", một biểu tượng của sự tự do và sự phiêu lưu.
- Vivi (Trong One Piece): Nefertari Vivi là công chúa của Vương quốc Alabasta, một nhân vật mạnh mẽ, kiên định, và yêu thương đất nước của mình. Tên Vivi có thể mang lại ý nghĩa là mong con gái luôn tràn đầy sức sống, hạnh phúc.
>> Đọc thêm:
Tên nữ anime cho con gái tượng trưng cho màu sắc
- Akane (trong Psycho-Pass): Có nghĩa là "màu đỏ rực rỡ hoặc đậm", phản ánh tính cách và sự sắc sảo của nhân vật trong bối cảnh của series anime "Psycho-Pass".
- Ayano (trong Ngôi sao may mắn): Có nghĩa là "da màu", thể hiện sự tự tin và sự sáng sủa của nhân vật trong anime "Ngôi sao may mắn".
- Kohaku (trong Dr. Stone): Biểu tượng cho "sự thành công trong sự nghiệp", tượng trưng cho tinh thần khám phá và sự sáng tạo của nhân vật trong bộ truyện "Dr. Stone".
- Kushina (trong Naruto): Có nghĩa là "viên đá màu đen tuyệt đẹp, huyền bí và bí ẩn", thể hiện tính cách mạnh mẽ và quyết đoán của nhân vật trong series anime "Naruto".
- Hinata Hyuga (trong Naruto): Tên "Hinata" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, có nghĩa là "hoa hướng dương", biểu tượng cho sự sáng sủa và hy vọng.
- Sakura Haruno (trong Naruto): Tên "Sakura" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nghĩa là "hoa anh đào", tượng trưng cho màu hồng và sự tươi mới của mùa xuân.
- Kagome Higurashi (trong Inuyasha): Tên "Kagome" có nghĩa là "Ngôi sao buổi xế chiều", biểu trưng cho màu vàng hoàng hôn, kỷ niệm và tình yêu.
- Shizuka Minamoto (trong Doraemon): Tên "Shizuka" có thể liên kết với màu xanh lá cây hoặc màu xanh dương, biểu tượng cho sự yên tĩnh và bình an.
- Lucy Heartfilia (trong Fairy Tail): Tên "Lucy" thường được liên kết với màu trắng, tượng trưng cho sự trong sáng và thuần khiết.
- Aqua (trong KonoSuba): Tên "Aqua" liên quan đến màu xanh nước biển, biểu tượng cho sự trong trẻo và sức sống.
- Ruby Rose (trong RWBY): Tên "Ruby" thường được liên kết với màu đỏ, biểu tượng cho sự can đảm và sự nhiệt huyết.
- Moka Akashiya (trong Rosario + Vampire): Tên "Moka" có thể liên kết với màu hồng hoặc màu đỏ của máu, biểu tượng cho sự quyến rũ và mạnh mẽ.
Tham khảo thêm:
Bảng xếp hạng 100 tên tiếng Nhật phổ biến nhất cho bé
Theo trang st.benesse.ne.jp, sau đây là bảng xếp hạng TOP 100 tên tiếng Nhật hay và phổ biến nhất cho con gái năm 2023:
- 陽葵 (Himari): Ánh nắng mặt trời
- 凛 (Rin): Kiên quyết, sắc sảo
- 翠 (Sui): Màu xanh lá cây
- 紬 (Tsumugi): Vải dệt để may kimono
- 結菜 (Yuina): Tên không có ý nghĩa nguyên thủy, mà mang ý nghĩa thẩm mỹ hoặc cảm xúc hơn.
- 陽菜 (Hina): Cảm giác nắng ấm
- 芽依 (Mei): Mầm sống, hy vọng
- 葵 (Aoi): Màu xanh biển
- 結愛 (Yua): Tình yêu kết nối
- 莉子 (Riko): Hoa lily
- 咲茉 (Sakuma): Hoa anh đào nở
- 澪 (Mio): Dòng sông nhỏ
- 琴葉 (Kotoha): "Lá của cây đàn Koto", mang ý nghĩa của âm nhạc và tự nhiên, có thể liên kết đến sự thanh nhã và tinh tế.
- 杏 (An): Màu đỏ cam
- 結月 (Yuzuki): Trăng lên cao
- 彩葉 (Iroha): Lá sắc màu hoặc "Nhánh cây với sắc màu đa dạng" có thể đại diện cho sự phong phú, sáng tạo và cá nhân độc đáo của người mang tên này.
- 咲良 (Sakura): Hoa anh đào tươi
- 紬希 (Tsumugi): Hy vọng từ sợi vải
- 心陽 (Koharu): Trái tim sáng rực
- 詩 (Uta): Bài thơ, lời ca
- 凪 (Nagi): Sự yên bình, trấn tĩnh
- 結衣 (Yui): Mối liên kết
- 美桜 (Mio): Hoa anh đào đẹp
- 紗菜 (Sana): Lụa mỏng
- 紬葵 (Tsumugi): Sợi vải màu xanh biển
- 凜 (Rin): Kiên quyết, sắc sảo
- 心春 (Koharu): Trái tim mùa xuân
- 凪咲 (Nagisa): Sự yên bình trong sự nở hoa
- 莉緒 (Rio): Đường lối, hướng đi
- 莉央 (Rio): Trái tim của trái cây
- 柚葉 (Yuzuha): Lá chanh
- 芽生 (Mei): Mầm sống mới
- 風花 (Fuka): Hoa bay trong gió
- 依茉 (Ema): Sự phụ thuộc vào mùa hè
- 陽菜乃 (Hinano): Nắng và hoa
- 紗奈 (Sana): Lụa mỏng
- 一華 (Ichika): Một bông hoa
- 美月 (Mitsuki): Trăng đẹp
- 楓 (Kaede): Lá phong
- 茉白 (Mashiro): Trắng mát
- 心晴 (Koharu): Trái tim trong sáng
- 心結 (Miyu): Sự liên kết của trái tim
- 蘭 (Ran): Lan
- さくら (Sakura): Hoa anh đào nở
- 乃愛 (Noa): Tình yêu
- 朱莉 (Akari): Màu đỏ rực
- 愛茉 (Ema): Tình yêu và mùa hè
- 絃葉 (Itoha): Lá cây và dây đàn
- 莉愛 (Ria): Tình yêu nhỏ
- 光莉 (Hikari): Ánh sáng nhỏ
- 柚乃 (Yuno): Quả chanh và cây
- 結 (Yui): Sự liên kết
- 凪紗 (Nagisa): Lụa và sự yên bình
- 美結 (Miyu): Sự liên kết đẹp đẽ
- 鈴 (Suzu): Chuông
- 琴音 (Kotone): Âm nhạc của cây đàn
- 菫 (Sumire): Hoa viola
- 杏奈 (Anna): Màu đỏ cam
- 雫 (Shizuku): Giọt nước
- 咲那 (Sana): Hoa nở
- ひなた (Hinata): Nắng
- 花 (Hana): Hoa
- 花音 (Kanon): Âm nhạc của hoa
- 陽咲 (Hinata): Nắng và hoa
- 紗良 (Sara): Lụa đỏ
- 柚希 (Yuzuki): Hy vọng từ quả chanh
- 明莉 (Akari): Ánh sáng và hoa lily
- 一花 (Ichika): Một bông hoa
- 百花 (Momoka): Trăm bông hoa
- 陽彩 (Hiiro): Màu và ánh sáng
- 桜 (Sakura): Hoa anh đào
- 詩乃 (Shino): Thơ và hoa
- 柚羽 (Yuzuha): Quả chanh và lông vũ
- 和花 (Waka): Hoa và hòa bình
- ひかり (Hikari): Ánh sáng
- 茉莉 (Matsuri): Trắng và ngọt ngào
- 碧 (Ao): Màu xanh ngọc bích
- 葉月 (Hazuki): Lá và trăng
- 愛菜 (Mana): Tình yêu và rau
- 菜月 (Natsuki): Rau và trăng
- すず (Suzu): Chuông
- 柚月 (Yuzuki): Quả chanh và trăng
- 六花 (Rikka): Sáu bông hoa
- 結葵 (Yua): Mối liên kết và màu xanh biển
- 玲奈 (Rena): Âm nhạc của chuông
- 涼葉 (Suzuha): Sự dịu dàng và lá
- 彩心 (Ako): Sự sắc màu của trái tim
- 瑠花 (Ruka): Hoa lily đỏ
- 絃 (Ito): Sợi dây
- 彩羽 (Iroha): Sự sắc màu và lông vũ
- 音羽 (Otoha): Âm nhạc và lông vũ
- 結乃 (Yuno): Mối liên kết của quả chanh
- 結心 (Yuna): Sự liên kết của trái tim
- 依采 (Ema): Sự phụ thuộc và mùa hè
- 咲奈 (Sana): Hoa nở
- 咲凪 (Sakanagi): Sự yên bình của hoa nở
- 七海 (Nanami): Bảy biển
- 永茉 (Ema): Mùa hè và rau
- 望愛 (Noa): Tình yêu và hy vọng
- 凪沙 (Nagisa): Sự yên bình của cát và nước biển
Tham khảo thêm các bài viết cùng chủ đề:
- Tên con gái tiếng Trung
- Tên tiếng Anh cho bé gái
- Tổng hợp tên bé gái hay nhất
- Những lưu ý khi đặt tên cho con
Trên đây là tổng hợp tất cả những tên tiếng Nhật hay cho con gái mà bạn có thể tham khảo để có được cái tên hay và ý nghĩa cho bé con của mình nhé. Mẹ có thể sử dụng thêm công cụ đặt tên cho bé của Huggies để tìm hiểu thêm các ý nghĩa của tên bé trai, bé gái nhà mình. Ngoài ra, nếu mẹ có thắc mắc gì thì đừng quên ghé ngay